1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relaxed throat

relaxed throat

/ri"lækst"θrout/
Danh từ
  • y học bệnh viên thanh quản mạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận