1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relaxation time

relaxation time

Xây dựng
  • thời gian chùng
  • thời gian chùng (cốt thép)
  • thời gian mới
Điện lạnh
  • thời gian hồi phục
Hóa học - Vật liệu
  • thời gian khử ứng lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận