Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ relaxation time
relaxation time
Xây dựng
thời gian chùng
thời gian chùng (cốt thép)
thời gian mới
Điện lạnh
thời gian hồi phục
Hóa học - Vật liệu
thời gian khử ứng lực
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận