1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relativistic electrodynamics

relativistic electrodynamics

Điện lạnh
  • điện động lực (học) tương đối (tính)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận