1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relative sensibility

relative sensibility

Cơ khí - Công trình
  • độ nhạy tương đối (dụng cụ đo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận