Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ relative redundancy
relative redundancy
Điện tử - Viễn thông
dư thừa tương đối
Toán - Tin
sự dư tương đối
tính dư tương đối
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận