1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relative redundancy

relative redundancy

Điện tử - Viễn thông
  • dư thừa tương đối
Toán - Tin
  • sự dư tương đối
  • tính dư tương đối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận