Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ relative permittivity
relative permittivity
Kỹ thuật
dung lượng cảm ứng riêng
hằng số điện môi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận