1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relative permeability

relative permeability

Kỹ thuật
  • độ từ thẩm tương đối
Điện lạnh
  • độ (từ) thẩm tỷ đối
  • hằng số (từ) thẩm từ tương đối
Điện
  • độ thấm tương đối
  • hằng số (độ) thẩm từ tương đối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận