1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relative impoverishment

relative impoverishment

Kinh tế
  • bần cùng hóa tương đối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận