Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ relative frequency
relative frequency
Kinh tế
tần suất tương đối
Kỹ thuật
tần số
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận