1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relative error

relative error

Kỹ thuật
  • lỗi liên quan
  • lỗi tương đối
  • sai số tương đối
Xây dựng
  • sai số tỉ đối
Điện lạnh
  • sai số tỷ đối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận