1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relative elongation

relative elongation

Kỹ thuật
  • độ giãn tương đối
Xây dựng
  • độ dài tương đối
  • độ giãn dài tương đối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận