1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relative density

relative density

Kinh tế
  • mật độ tương đối
Kỹ thuật
  • độ chặt tương đối
  • khối lượng riêng tương đối
  • mật độ tương đối
  • mật độ tỷ đối
Hóa học - Vật liệu
  • mật độ tương dối
Xây dựng
  • tỷ trọng tương đối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận