1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relative conductance

relative conductance

Điện
  • độ dẫn điện tương đối
  • độ dẫn tương đối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận