Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ relationship banking
relationship banking
Kinh tế
sự quản lý ngân hàng (được) cá biệt hóa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận