1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relapsing polychondritis

relapsing polychondritis

Y học
  • viêm đa sụn tái phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận