1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relabel

relabel

/"ri:"leibl/
Động từ
  • dán nhãn lại, ghi nhãn lại
  • liệt lại vào loại, gán lại cho là

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận