Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rejuvenate
rejuvenate
/ri"dʤu:vineit/
Động từ
làm trẻ lại
Nội động từ
trẻ lại
Hóa học - Vật liệu
trẻ lại
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận