1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rejuvenate

rejuvenate

/ri"dʤu:vineit/
Động từ
  • làm trẻ lại
Nội động từ
  • trẻ lại
Hóa học - Vật liệu
  • trẻ lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận