Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rejoicing
rejoicing
/ri"dʤɔisiɳ/
Danh từ
sự vui mừng, sự vui chơi
lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan
Tính từ
làm vui mừng, làm vui vẻ, làm vui thích
rejoicing
news
:
những tin vui
Thảo luận
Thảo luận