Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rejection slip
rejection slip
Danh từ
lời ghi chính thức của một biên tập viên (nhà xuất bản kèm theo một bài báo, cuốn sách ) bị gạt bỏ
Kinh tế
phiếu báo từ chối bản thảo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận