1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rejection

rejection

/ri"dʤekʃn/
Danh từ
  • sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối
  • sự loại bỏ, sự loại ra
  • (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại
Kinh tế
  • hàng loại bỏ
  • hàng vứt đi
  • phế phẩm
  • sự loại bỏ
  • sự từ chối, cự tuyệt
  • sự vứt bỏ
  • thứ phẩm
Kỹ thuật
  • phế phẩm
  • sự loại bỏ
  • sự lựa chọn
  • sự từ chối
Điện tử - Viễn thông
  • độ loại trừ (khuếch đại vi sai)
  • sự loại bỏ (kỹ thuật máy tính)
Xây dựng
  • không chấp nhận
Toán - Tin
  • sự bác bỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận