1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rejectamenta

rejectamenta

/ri,dʤektə"mentə/
Danh từ
  • vật bỏ đi, vật bị loại
  • vật rác rưởi trôi giạt trên biển
  • cứt, phân

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận