Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rejectamenta
rejectamenta
/ri,dʤektə"mentə/
Danh từ
vật bỏ đi, vật bị loại
vật rác rưởi trôi giạt trên biển
cứt, phân
Thảo luận
Thảo luận