Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rejectable
rejectable
/ri"dʤektəbl/
Tính từ
có thể bác bỏ
có thể loại b
Kinh tế
có thể loại bỏ
có thể vứt bỏ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận