1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rejectable

rejectable

/ri"dʤektəbl/
Tính từ
  • có thể bác bỏ
  • có thể loại b
Kinh tế
  • có thể loại bỏ
  • có thể vứt bỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận