Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reiteration
reiteration
/ri:,itə"reiʃn/
Danh từ
sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại
cái lập lại
Thảo luận
Thảo luận