1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reissue

reissue

/"ri:"isju:/
Danh từ
  • sự tái bản, sự phát hành lại
Động từ
  • tái bản, phát hành lại
Kinh tế
  • phát hành lại
  • phát hành lại (giấy bạc)
  • sự tái phát hành
  • tái bản sách
  • tái phát hành, phát hành lại (giấy bạc), tái bản sách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận