Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reissue
reissue
/"ri:"isju:/
Danh từ
sự tái bản, sự phát hành lại
Động từ
tái bản, phát hành lại
Kinh tế
phát hành lại
phát hành lại (giấy bạc)
sự tái phát hành
tái bản
sách
tái phát hành, phát hành lại (giấy bạc), tái bản
sách
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Sách
Thảo luận
Thảo luận