1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reinsure

reinsure

/"ri:in"ʃuə/
Động từ
  • bảo hiểm lại
Kinh tế
  • bảo hiểm lại
  • tái bảo hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận