Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reins
reins
/reinz/
Danh từ
chỗ thắt lưng
từ cổ
quả thận, quả cật
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận