Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reinoculation
reinoculation
Kinh tế
sự cấy (vi khuẩn)
sự gieo
Y học
sự tái hòa hợp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận