1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reinoculation

reinoculation

Kinh tế
  • sự cấy (vi khuẩn)
  • sự gieo
Y học
  • sự tái hòa hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận