Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reinject
reinject
Động từ
lại tiêm
thuốc
lại rót vào
Chủ đề liên quan
Thuốc
Thảo luận
Thảo luận