1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reinforcement ratio

reinforcement ratio

Kỹ thuật
  • hàm lượng cốt thép
Xây dựng
  • tỷ lệ thép (theo phần trăm)
  • tỷ số cốt thép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận