Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reinforced concrete
reinforced concrete
/,ri:in"fɔ:st"kɔnkri:t/
Danh từ
bê tông cốt sắt
Kỹ thuật
bê tông có cốt
bê tông cốt sắt
bê tông cốt thép
Điện
bê tông chịu lực
Xây dựng
bê tông cốt thép thường
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận