1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reinforced concrete

reinforced concrete

/,ri:in"fɔ:st"kɔnkri:t/
Danh từ
  • bê tông cốt sắt
Kỹ thuật
  • bê tông có cốt
  • bê tông cốt sắt
  • bê tông cốt thép
Điện
  • bê tông chịu lực
Xây dựng
  • bê tông cốt thép thường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận