Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reinforced coating
reinforced coating
Kỹ thuật
lớp phủ tăng cường
phủ cho chắc chắn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận