1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reincorporate

reincorporate

/"ri:in"kɔ:pəreit/
Động từ
  • sáp nhập trở lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận