1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reincarnation

reincarnation

/"ri:inkɑ:"neiʃn/
Danh từ
  • sự đầu thai, sự hiện thân

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận