1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reimport

reimport

/"ri:im"pɔ:t/
Động từ
  • nhập khẩu lại
Danh từ
  • sự nhập khẩu lại
Kinh tế
  • hàng tái nhập khẩu
  • nhập khẩu lại
  • sự nhập khẩu lại
  • sự tái nhập khẩu
  • tái nhập khẩu
  • tái nhập khẩu, nhập khẩu lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận