1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reimburse

reimburse

/,ri:im"bə:s/
Động từ
  • hoàn lại, trả lại (số tiền đã tiêu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận