1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reichstag

reichstag

/"raikstɑ:g/
Danh từ
  • quốc hội Đức (trước 1933)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận