1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reheat

reheat

/"ri:"hi:t/
Động từ
Kỹ thuật
  • đun lại
  • hãm lại
  • làm quá nhiệt
  • nung lại
Giao thông - Vận tải
  • đốt hết (nhiên liệu)
  • đốt tăng lực
  • sự đốt hết
  • sự đốt tăng lực
  • sự nung nóng lại
Điện
  • gia nhiệt lại
Điện lạnh
  • làm nóng lại
  • sấy lại
  • sưởi bổ sung
Điện tử - Viễn thông
  • sự đốt cháy lại
Xây dựng
  • sự làm nóng lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận