1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rehearse

rehearse

/ri"hə:s/
Động từ
  • nhắc lại, kể lại
  • diễn tập (vở kịch, bài múa...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận