Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rehearsal
rehearsal
/ri"hə:səl/
Danh từ
sự kể lại, sự nhắc lại
sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)
Thảo luận
Thảo luận