Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rehearing
rehearing
/"ri:"hiəriɳ/
Danh từ
pháp lý
sự nghe trình bày lại
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận