Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reharden
reharden
/"ri:"hɑ:dn/
Động từ
tôi lại (thép...)
Thảo luận
Thảo luận