1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rehabilitation

rehabilitation

/"ri:ə,bili"teiʃn/
Danh từ
  • sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...)
  • sự cải tạo giáo dục lại (những người có tội)
  • sự xây dựng lại, sự khôi phục lại (đất nước...)
  • sự sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)
  • y học sự tập luyện lại (những người bị tê bại)
Kinh tế
  • sự khôi phục
Kỹ thuật
  • đại tu
  • khôi phục
  • phục hồi
  • sự cải tạo
  • sự đổi mới
  • sự khôi phục
  • sự phục hồi lại
  • sự sửa chữa
  • sự tu bổ
Môi trường
  • sự cải tạo lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận