Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ regurgitation
regurgitation
/ri,gə:dʤi"teiʃn/
Danh từ
sự ựa ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự thổ ra
sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại
Thảo luận
Thảo luận