1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regurgitate

regurgitate

/ri"gə:dʤiteit/
Động từ
  • ựa ra, mửa ra, nôn ra, thổ ra
  • phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận