1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regulator

regulator

/"regjuleitə/
Danh từ
  • người điều chỉnh
  • máy điều chỉnh
Kinh tế
  • máy điều chỉnh
  • máy điều chỉnh, máy điều tiết
  • máy điều tiết
  • người điều chỉnh
  • người quản lý
  • người quản lý, người điều chỉnh
Kỹ thuật
  • bộ điều chỉnh
  • bộ điều khiển
  • bộ điều tiết
  • bộ ổn định
  • cấu điều chỉnh
  • cống điều tiết
  • máy điều chỉnh
  • mưa điều chỉnh
  • thiết bị điều chỉnh
Đo lường - Điều khiển
  • cái điều chỉnh
Cơ khí - Công trình
  • cửa cống lấy nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận