Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ regulated economy
regulated economy
Kinh tế
nền kinh tế chỉ huy
nền kinh tế chỉ huy, kinh tế có điều tiết
nền kinh tế có điều tiết
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận