Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ regularly
regularly
/"regjuləri/
Phó từ
đều đều, đều đặn, thường xuyên
theo quy tắc, có quy củ
hoàn toàn, thật s
Kỹ thuật
thường xuyên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận