1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regularize

regularize

/"regjuləraiz/
Động từ
  • làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức
Kỹ thuật
  • chính quy hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận