regularity
/"regju"læriti/
Danh từ
- tính đều đều, tính đều đặn
- tính cân đối
- tính quy củ, tính đúng mực
- tính hợp thức, tính quy tắc
Kỹ thuật
- thường xuyên
Điện lạnh
- sự đều đặn
- tính quy luật
Toán - Tin
- tính đều
Chủ đề liên quan
Thảo luận