1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regularity

regularity

/"regju"læriti/
Danh từ
  • tính đều đều, tính đều đặn
  • tính cân đối
  • tính quy củ, tính đúng mực
  • tính hợp thức, tính quy tắc
Kỹ thuật
  • thường xuyên
Điện lạnh
  • sự đều đặn
  • tính quy luật
Toán - Tin
  • tính đều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận