1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regular icosahedrons

regular icosahedrons

Toán - Tin
  • khối hai mươi mặt đều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận